Dự Án

Dự Án - Danh Mục Công Trình Chống Thấm Bằng Radcon Formula #7

Cầu Nước Lên

Cầu Rạch Cây

Cầu Lò Gốm

Cầu Chà Và

Địa điểm: Đường Vạn Kiếp & Bến Xóm Củi, Q.5 – Q.8

TVTK: PCI Co. Maunsell Group
TXD: Obayashi–P.S. Mitsibishi joint venture
SP: Si–Rex03
Màu: ASF 1373
Năm: 2009
KL: 3.139 M2

 

Cầu Chữ Y

Địa điểm: Đường Nguyễn Biểu, Hƣng Phú & Nguyễn Thị Thập, Q.5 – Q.8
TVTK: PCI Co. Maunsell Group
TXD: Obayashi–P.S. Mitsibishi joint venture
SP: Si–Rex03
Màu: ASF 1373
Năm: 2009

 

Cầu Nguyễn Văn Cừ

Địa điểm: Nối Q.1 – Q.5 và Q.4 - Q.8 CĐT: Khu QL Giao Thông Đô Thị Số 1
TVTK: TEDI South
TXD: Cty Cầu 14, Cty 508, Cty Trƣờng Sơn
KL: 19.521 M2
SP: Si–Rex03
Màu: ASF 1373 Năm: 2009

Cầu Calmette 

Địa điểm: Đừờng Calmette & Đoàn Văn Bơ, Q.1 – Q.4
TVTK: PCI Co. Maunsell Group
TXD: Obayashi–P.S. Mitsibishi joint venture
SP: Si–Rex03
Màu: ASF 1373
Năm: 2009
KL: 12.399 M2

 

 

Cầu Khánh Hội

Địa điểm: Kênh Bến Nghé, Q.1 - Q.4
TVTK: PCI Co. Maunsell Group
TXD: Obayashi–P.S. Mitsibishi Joint Venture SP: Si–Rex03
Màu: ASF 1373
Năm: 2009
KL: 4.589 M2

  

Cầu Thủ Thiêm 

Địa điểm: Sông Sài Gòn, Q.2 – Q.Bình Thạnh CĐT: Khu QL Giao Thông Đô Thị Số 1
TVTK: Cty TVTK Cầu Lớn – Hầm
TXD: CC1
KL: 58.000 M2
SP: Si–Rex03
Màu: ASF 1373
Năm: 2009

 

Cầu Cá Trê Lớn

Cầu Cá Trê Nhỏ

 

Cầu Vượt Cát Lái

Địa điểm: Xa lộ Hà Nội
CĐT: Khu QL Giao Thông Đô Thị Số 1 TVTK: TEDI South
TXD: Cty XD Số 1 Việt Nguyên
KL: 2.280 M2
SP: Si–Rex03
Colour: ASF 1373
Năm: 2011

Cầu Rạch Chiếc